numerical filter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical filter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật toán hoặc quy trình hoạt động trên một chuỗi các số (đại diện cho dữ liệu) để loại bỏ các thành phần hoặc đặc điểm không mong muốn.
Definition (English Meaning)
An algorithm or process that operates on a series of numbers (representing data) to remove unwanted components or features.
Ví dụ Thực tế với 'Numerical filter'
-
"A numerical filter can be used to remove high-frequency noise from an audio recording."
"Một bộ lọc số có thể được sử dụng để loại bỏ nhiễu tần số cao khỏi bản ghi âm."
-
"The Kalman filter is a type of numerical filter widely used in navigation systems."
"Bộ lọc Kalman là một loại bộ lọc số được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống định vị."
-
"We applied a numerical filter to the stock market data to identify trends."
"Chúng tôi đã áp dụng một bộ lọc số vào dữ liệu thị trường chứng khoán để xác định xu hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical filter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: numerical filter
- Adjective: numerical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numerical filter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bộ lọc số thường được sử dụng trong xử lý tín hiệu số (DSP) để loại bỏ nhiễu, làm mịn dữ liệu hoặc trích xuất các thành phần cụ thể của tín hiệu. Nó khác với bộ lọc vật lý (ví dụ: bộ lọc quang học) ở chỗ nó được triển khai bằng phần mềm và các phép tính số học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ (e.g., ‘numerical filter on audio data’): cho biết dữ liệu mà bộ lọc hoạt động trên. ‘for’ (e.g., ‘numerical filter for noise reduction’): chỉ mục đích sử dụng của bộ lọc. ‘in’ (e.g., ‘numerical filter in image processing’): chỉ lĩnh vực ứng dụng của bộ lọc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical filter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.