nuptial celebration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuptial celebration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện mang tính lễ hội được tổ chức để kỷ niệm một cuộc hôn nhân.
Definition (English Meaning)
A festive event or series of events held to celebrate a marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Nuptial celebration'
-
"The opulent nuptial celebration lasted for three days."
"Lễ cưới xa hoa kéo dài trong ba ngày."
-
"They planned a lavish nuptial celebration for their daughter."
"Họ đã lên kế hoạch cho một lễ cưới xa hoa cho con gái của họ."
-
"The entire village participated in the nuptial celebration."
"Cả làng đã tham gia vào lễ cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuptial celebration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nuptial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuptial celebration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng hơn so với 'wedding reception' hoặc 'wedding party'. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các bối cảnh trang trọng. 'Nuptial' nhấn mạnh khía cạnh chính thức và thiêng liêng của hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc bản chất của sự kiện (ví dụ: 'nuptial celebration of two families'). 'for' có thể được sử dụng để chỉ người được hưởng lợi từ sự kiện (ví dụ: 'nuptial celebration for the happy couple').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuptial celebration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.