(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wedding reception
B1

wedding reception

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiệc cưới tiệc mừng đám cưới lễ tân hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding reception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bữa tiệc sau lễ cưới, thường bao gồm một bữa ăn và khiêu vũ.

Definition (English Meaning)

A party after a wedding ceremony, usually including a meal and dancing.

Ví dụ Thực tế với 'Wedding reception'

  • "The wedding reception was held in a beautiful garden."

    "Tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp."

  • "We danced all night at the wedding reception."

    "Chúng tôi đã nhảy suốt đêm tại tiệc cưới."

  • "The bride and groom thanked everyone for coming to their wedding reception."

    "Cô dâu và chú rể cảm ơn mọi người đã đến dự tiệc cưới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding reception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wedding reception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wedding party(tiệc cưới)
nuptial celebration(lễ kỷ niệm hôn nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Phong tục

Ghi chú Cách dùng 'Wedding reception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wedding reception là một sự kiện xã hội diễn ra sau lễ cưới chính thức. Đây là dịp để cô dâu, chú rể và gia đình ăn mừng cùng bạn bè và người thân. Thông thường, tiệc cưới bao gồm một bữa ăn, đồ uống, âm nhạc và khiêu vũ. Nó là một phần quan trọng của truyền thống đám cưới ở nhiều nền văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for after

- 'at the wedding reception': đề cập đến địa điểm cụ thể diễn ra tiệc.
- 'for the wedding reception': đề cập đến mục đích tổ chức tiệc.
- 'after the wedding reception': đề cập đến thời điểm sau khi tiệc kết thúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding reception'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had more money, we would have a lavish wedding reception.
Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi sẽ có một buổi tiệc cưới xa hoa.
Phủ định
If they didn't book the venue early, they wouldn't be able to have their wedding reception there.
Nếu họ không đặt địa điểm sớm, họ sẽ không thể tổ chức tiệc cưới của họ ở đó.
Nghi vấn
Would they hire a wedding planner if they had their wedding reception abroad?
Liệu họ có thuê một người lên kế hoạch đám cưới nếu họ tổ chức tiệc cưới ở nước ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)