obeyed
Động từ (quá khứ đơn/phân từ hai)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeyed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'obey': tuân theo, vâng lời, làm theo mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn của (ai đó).
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'obey': to carry out the commands or instructions of (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Obeyed'
-
"The soldiers obeyed the general's orders without question."
"Những người lính tuân theo mệnh lệnh của vị tướng mà không hề nghi ngờ."
-
"She obeyed her parents."
"Cô ấy vâng lời cha mẹ."
-
"The dog obeyed his master's commands."
"Con chó vâng lời các mệnh lệnh của chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obeyed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obeyed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obey' mang nghĩa tuân thủ một cách có kỷ luật, thường là đối với luật lệ, quy tắc, hoặc mệnh lệnh từ người có quyền lực. So với 'follow', 'obey' mang tính bắt buộc và trọng đại hơn. 'Comply' cũng có nghĩa là tuân thủ, nhưng thường liên quan đến các quy định hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'obey' đi với 'to', nó thường ám chỉ sự tuân phục một người hoặc một thế lực nào đó. Ví dụ: 'He obeyed to his father's wishes' (Anh ấy tuân theo mong muốn của cha anh ấy). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng 'obey' trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeyed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.