(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obeyed
B1

obeyed

Động từ (quá khứ đơn/phân từ hai)

Nghĩa tiếng Việt

tuân theo vâng lời làm theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeyed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'obey': tuân theo, vâng lời, làm theo mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn của (ai đó).

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'obey': to carry out the commands or instructions of (someone).

Ví dụ Thực tế với 'Obeyed'

  • "The soldiers obeyed the general's orders without question."

    "Những người lính tuân theo mệnh lệnh của vị tướng mà không hề nghi ngờ."

  • "She obeyed her parents."

    "Cô ấy vâng lời cha mẹ."

  • "The dog obeyed his master's commands."

    "Con chó vâng lời các mệnh lệnh của chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obeyed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Obeyed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obey' mang nghĩa tuân thủ một cách có kỷ luật, thường là đối với luật lệ, quy tắc, hoặc mệnh lệnh từ người có quyền lực. So với 'follow', 'obey' mang tính bắt buộc và trọng đại hơn. 'Comply' cũng có nghĩa là tuân thủ, nhưng thường liên quan đến các quy định hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'obey' đi với 'to', nó thường ám chỉ sự tuân phục một người hoặc một thế lực nào đó. Ví dụ: 'He obeyed to his father's wishes' (Anh ấy tuân theo mong muốn của cha anh ấy). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng 'obey' trực tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeyed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)