(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obeying the speed limit
B1

obeying the speed limit

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ giới hạn tốc độ chấp hành giới hạn tốc độ đi đúng tốc độ quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeying the speed limit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuân thủ hoặc chấp hành giới hạn tốc độ.

Definition (English Meaning)

To comply with or follow the speed limit.

Ví dụ Thực tế với 'Obeying the speed limit'

  • "The driver was fined for not obeying the speed limit."

    "Người lái xe bị phạt vì không tuân thủ giới hạn tốc độ."

  • "Obeying the speed limit is crucial for road safety."

    "Tuân thủ giới hạn tốc độ là rất quan trọng đối với an toàn đường bộ."

  • "The police officer reminded the driver to obey the speed limit."

    "Cảnh sát nhắc nhở người lái xe tuân thủ giới hạn tốc độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obeying the speed limit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Obeying the speed limit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này ám chỉ việc lái xe với tốc độ không vượt quá giới hạn cho phép. 'Obey' thể hiện sự tuân thủ một quy tắc hoặc luật lệ. 'Speed limit' là giới hạn tốc độ tối đa được cho phép trên một đoạn đường cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeying the speed limit'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Drivers should obey the speed limit on the highway.
Người lái xe nên tuân thủ giới hạn tốc độ trên đường cao tốc.
Phủ định
Drivers do not obey the speed limit frequently enough.
Người lái xe không tuân thủ giới hạn tốc độ đủ thường xuyên.
Nghi vấn
Do you always obey the speed limit when driving?
Bạn có luôn tuân thủ giới hạn tốc độ khi lái xe không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should obey the speed limit.
Bạn nên tuân thủ giới hạn tốc độ.
Phủ định
Do you not obey the speed limit?
Bạn có không tuân thủ giới hạn tốc độ không?
Nghi vấn
Will he obey the speed limit?
Anh ấy sẽ tuân thủ giới hạn tốc độ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)