obeying the speed limit
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeying the speed limit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ hoặc chấp hành giới hạn tốc độ.
Ví dụ Thực tế với 'Obeying the speed limit'
-
"The driver was fined for not obeying the speed limit."
"Người lái xe bị phạt vì không tuân thủ giới hạn tốc độ."
-
"Obeying the speed limit is crucial for road safety."
"Tuân thủ giới hạn tốc độ là rất quan trọng đối với an toàn đường bộ."
-
"The police officer reminded the driver to obey the speed limit."
"Cảnh sát nhắc nhở người lái xe tuân thủ giới hạn tốc độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obeying the speed limit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obeying the speed limit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này ám chỉ việc lái xe với tốc độ không vượt quá giới hạn cho phép. 'Obey' thể hiện sự tuân thủ một quy tắc hoặc luật lệ. 'Speed limit' là giới hạn tốc độ tối đa được cho phép trên một đoạn đường cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeying the speed limit'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Drivers should obey the speed limit on the highway.
|
Người lái xe nên tuân thủ giới hạn tốc độ trên đường cao tốc. |
| Phủ định |
Drivers do not obey the speed limit frequently enough.
|
Người lái xe không tuân thủ giới hạn tốc độ đủ thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do you always obey the speed limit when driving?
|
Bạn có luôn tuân thủ giới hạn tốc độ khi lái xe không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should obey the speed limit.
|
Bạn nên tuân thủ giới hạn tốc độ. |
| Phủ định |
Do you not obey the speed limit?
|
Bạn có không tuân thủ giới hạn tốc độ không? |
| Nghi vấn |
Will he obey the speed limit?
|
Anh ấy sẽ tuân thủ giới hạn tốc độ chứ? |