pumice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pumice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đá bọt, một loại đá núi lửa rất nhẹ và xốp được hình thành khi một lớp bọt giàu khí của dung nham thủy tinh đông đặc nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A very light and porous volcanic rock formed when a gas-rich froth of glassy lava solidifies rapidly.
Ví dụ Thực tế với 'Pumice'
-
"The sculptor used pumice to smooth the surface of the marble."
"Nhà điêu khắc đã sử dụng đá bọt để làm mịn bề mặt đá cẩm thạch."
-
"Pumice is often used in beauty products for exfoliating the skin."
"Đá bọt thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tẩy tế bào chết cho da."
-
"The eruption produced vast amounts of pumice."
"Vụ phun trào đã tạo ra một lượng lớn đá bọt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pumice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pumice
- Adjective: pumiceous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pumice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đá bọt nổi tiếng với cấu trúc xốp, có nhiều lỗ nhỏ do khí thoát ra trong quá trình hình thành. Điều này làm cho nó nhẹ và có thể nổi trên mặt nước. Thường được sử dụng làm vật liệu mài mòn hoặc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ thành phần (a piece of pumice), còn 'from' chỉ nguồn gốc (pumice from a volcano).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pumice'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pumice is perfect for exfoliating my skin.
|
Đá bọt này rất phù hợp để tẩy tế bào chết cho da của tôi. |
| Phủ định |
That pumiceous rock isn't what I expected; it's too soft.
|
Hòn đá bọt kia không như tôi mong đợi; nó quá mềm. |
| Nghi vấn |
Is this pumice the right kind for cleaning the grill?
|
Đây có phải loại đá bọt thích hợp để làm sạch vỉ nướng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pumice stone is perfect for exfoliating skin.
|
Đá bọt này rất phù hợp để tẩy tế bào chết cho da. |
| Phủ định |
That pumice is not suitable for building materials due to its porous nature.
|
Đá bọt đó không thích hợp cho vật liệu xây dựng do tính chất xốp của nó. |
| Nghi vấn |
Is pumiceous material commonly found near volcanic regions?
|
Vật liệu chứa đá bọt có thường được tìm thấy gần các khu vực núi lửa không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This stone is pumice.
|
Hòn đá này là đá bọt. |
| Phủ định |
This is not pumice, but another type of rock.
|
Đây không phải là đá bọt, mà là một loại đá khác. |
| Nghi vấn |
What makes this rock so pumiceous?
|
Điều gì làm cho hòn đá này xốp như đá bọt? |