(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occasional
B1

occasional

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thỉnh thoảng đôi khi không thường xuyên lâu lâu vào một dịp nào đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occasional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc được thực hiện không thường xuyên và không đều đặn.

Definition (English Meaning)

Occurring or done infrequently and irregularly.

Ví dụ Thực tế với 'Occasional'

  • "We have occasional meetings to discuss progress."

    "Chúng tôi có những cuộc họp không thường xuyên để thảo luận về tiến độ."

  • "He makes occasional trips to London."

    "Anh ấy thỉnh thoảng đi công tác đến London."

  • "We have occasional showers in the summer."

    "Chúng ta có những cơn mưa rào không thường xuyên vào mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occasional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Occasional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'occasional' nhấn mạnh tính không thường xuyên, không đều đặn của sự việc. Nó khác với 'rare' (hiếm) ở chỗ 'rare' ám chỉ sự kiện rất ít khi xảy ra, trong khi 'occasional' chỉ sự kiện xảy ra đôi khi, không theo quy luật nào. Ví dụ, 'occasional rain' (mưa rào) không hiếm như 'rare snow' (tuyết hiếm). 'Sometimes' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'occasional' mang tính trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi dùng với giới từ 'on', nó thường đi với 'on occasion' để diễn tả 'vào một dịp nào đó', 'thỉnh thoảng'. Ví dụ: 'On occasion, we go out for dinner.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occasional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)