(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupational safety
B2

occupational safety

Noun

Nghĩa tiếng Việt

an toàn lao động vệ sinh an toàn lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupational safety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành học liên quan đến việc bảo tồn và bảo vệ nguồn nhân lực bằng cách ngăn ngừa tai nạn và bệnh tật nghề nghiệp tại nơi làm việc.

Definition (English Meaning)

The discipline concerned with preserving and protecting human resources by preventing accidental injuries and disease in the workplace.

Ví dụ Thực tế với 'Occupational safety'

  • "The company has invested heavily in occupational safety to protect its employees."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào an toàn lao động để bảo vệ nhân viên của mình."

  • "Occupational safety is a major concern for employers."

    "An toàn lao động là một mối quan tâm lớn đối với các nhà tuyển dụng."

  • "The new regulations aim to improve occupational safety standards."

    "Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện các tiêu chuẩn an toàn lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupational safety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occupational safety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Occupational safety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'occupational safety' nhấn mạnh khía cạnh an toàn trong công việc và môi trường làm việc. Nó bao hàm việc giảm thiểu rủi ro và tạo ra một môi trường làm việc an toàn và lành mạnh. Thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, quy định và hướng dẫn về an toàn lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi nói đến việc thực hiện các biện pháp an toàn trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể (ví dụ: occupational safety in the construction industry). 'at' thường được sử dụng để chỉ địa điểm nơi các biện pháp an toàn được thực hiện (ví dụ: occupational safety at the workplace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupational safety'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)