(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offshore structure
C1

offshore structure

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc ngoại biên cấu trúc nước ngoài tổ chức hải ngoại công ty hải ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshore structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thực thể pháp lý (ví dụ như công ty, quỹ ủy thác hoặc tổ chức) được đăng ký hoặc thành lập ở một quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác với quốc gia nơi chủ sở hữu cư trú hoặc tiến hành các hoạt động kinh doanh chính. Thường được sử dụng trong bối cảnh các thiên đường thuế hoặc bí mật tài chính.

Definition (English Meaning)

A legal entity (such as a company, trust, or foundation) that is registered or incorporated in a country or jurisdiction other than the one where its owners reside or conduct their primary business operations. Often used in the context of tax havens or financial secrecy.

Ví dụ Thực tế với 'Offshore structure'

  • "The investigation revealed a complex offshore structure designed to evade taxes."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một cấu trúc nước ngoài phức tạp được thiết kế để trốn thuế."

  • "Many wealthy individuals use offshore structures to manage their assets."

    "Nhiều cá nhân giàu có sử dụng các cấu trúc nước ngoài để quản lý tài sản của họ."

  • "The Panama Papers exposed the widespread use of offshore structures for illicit purposes."

    "Hồ sơ Panama đã phơi bày việc sử dụng rộng rãi các cấu trúc nước ngoài cho các mục đích bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offshore structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offshore structure
  • Adjective: offshore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offshore entity(thực thể nước ngoài)
offshore vehicle(công cụ nước ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tax haven(thiên đường thuế)
shell corporation(công ty vỏ bọc)
financial secrecy(tính bí mật tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Offshore structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các công ty, quỹ được thành lập ở nước ngoài, nơi có các quy định về thuế và tài chính ưu đãi. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến trốn thuế, rửa tiền hoặc các hoạt động tài chính bất hợp pháp, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. Cần phân biệt với 'offshore company' và 'offshore account', là những thành phần của 'offshore structure'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'- Offshore structure in [jurisdiction]': Chỉ ra khu vực pháp lý nơi cấu trúc được thành lập. Ví dụ: an offshore structure in the British Virgin Islands.
- Offshore structure with [assets/activities]': Chỉ ra tài sản hoặc các hoạt động liên quan đến cấu trúc. Ví dụ: an offshore structure with substantial real estate holdings.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshore structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)