oddly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oddly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kỳ lạ, khác thường; một cách lạ lùng.
Ví dụ Thực tế với 'Oddly'
-
"He was acting oddly all day."
"Anh ta hành xử kỳ lạ cả ngày."
-
"Oddly enough, it didn't rain."
"Thật kỳ lạ, trời lại không mưa."
-
"She was oddly silent."
"Cô ấy im lặng một cách kỳ lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oddly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: oddly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oddly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oddly' diễn tả một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện theo một cách khác với những gì được mong đợi hoặc được coi là bình thường. Nó nhấn mạnh sự bất thường, kỳ quặc, hoặc không giải thích được. So với 'strangely', 'oddly' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết ám chỉ điều gì đó đáng sợ hoặc lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oddly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering her acting oddly during the meeting, I decided to investigate further.
|
Xem xét việc cô ấy cư xử kỳ lạ trong cuộc họp, tôi quyết định điều tra thêm. |
| Phủ định |
I don't appreciate him behaving oddly around my friends.
|
Tôi không thích việc anh ta cư xử kỳ lạ xung quanh bạn bè của tôi. |
| Nghi vấn |
Do you mind her dressing oddly for the party?
|
Bạn có phiền việc cô ấy ăn mặc kỳ lạ đến bữa tiệc không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It seems oddly quiet to be a Saturday morning.
|
Có vẻ yên tĩnh một cách kỳ lạ vào một buổi sáng thứ Bảy. |
| Phủ định |
It's not to be taken lightly, as it's oddly important.
|
Không nên xem nhẹ điều đó, vì nó quan trọng một cách kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Why does he appear oddly nervous to be giving a simple presentation?
|
Tại sao anh ấy có vẻ lo lắng một cách kỳ lạ khi chỉ thuyết trình một bài đơn giản? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He oddly stared at the wall.
|
Anh ấy nhìn chằm chằm một cách kỳ lạ vào bức tường. |
| Phủ định |
She didn't oddly react to the news; everyone else did.
|
Cô ấy không phản ứng một cách kỳ lạ với tin tức; mọi người khác đều phản ứng. |
| Nghi vấn |
Did they oddly refuse the offer?
|
Họ có từ chối lời đề nghị một cách kỳ lạ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oddly, he seemed unfazed by the news.
|
Kỳ lạ thay, anh ấy dường như không hề nao núng trước tin tức. |
| Phủ định |
She didn't react oddly to the situation.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách kỳ lạ với tình huống này. |
| Nghi vấn |
Did he behave oddly at the party?
|
Anh ấy có cư xử kỳ lạ ở bữa tiệc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting oddly tomorrow.
|
Anh ấy sẽ hành động kỳ lạ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be behaving oddly at the party.
|
Cô ấy sẽ không cư xử kỳ lạ tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will they be looking oddly at me?
|
Họ sẽ nhìn tôi một cách kỳ lạ sao? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, he will have oddly forgotten their anniversary.
|
Vào lúc cô ấy đến, anh ấy có lẽ đã kỳ lạ quên mất ngày kỷ niệm của họ rồi. |
| Phủ định |
By next week, they won't have oddly changed their minds about the trip.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không thay đổi ý định một cách kỳ lạ về chuyến đi này đâu. |
| Nghi vấn |
Will she have oddly decided to move to another country by the end of the year?
|
Liệu cô ấy có kỳ lạ quyết định chuyển đến một quốc gia khác vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting oddly distant before I realized she was planning a surprise party.
|
Cô ấy đã cư xử kỳ lạ xa cách trước khi tôi nhận ra cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. |
| Phủ định |
He hadn't been behaving oddly at all; I was simply mistaken about his intentions.
|
Anh ấy đã không hề cư xử kỳ lạ; tôi chỉ đơn giản là đã nhầm lẫn về ý định của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the dog been sniffing around oddly before we discovered the hidden bone?
|
Có phải con chó đã đánh hơi xung quanh một cách kỳ lạ trước khi chúng ta phát hiện ra khúc xương bị giấu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is acting oddly around her.
|
Anh ấy đang cư xử kỳ lạ xung quanh cô ấy. |
| Phủ định |
She is not behaving oddly today.
|
Hôm nay cô ấy không cư xử kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Are they staring oddly at the painting?
|
Họ có đang nhìn chằm chằm một cách kỳ lạ vào bức tranh không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting oddly since she received that phone call.
|
Cô ấy đã cư xử kỳ lạ kể từ khi nhận được cuộc điện thoại đó. |
| Phủ định |
They haven't been behaving oddly at all; everything seems normal.
|
Họ hoàn toàn không cư xử kỳ lạ; mọi thứ có vẻ bình thường. |
| Nghi vấn |
Has he been staring oddly at that painting for the last hour?
|
Có phải anh ấy đã nhìn chằm chằm một cách kỳ lạ vào bức tranh đó suốt một giờ qua không? |