(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oddly
B2

oddly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kỳ lạ một cách khác thường một cách lạ lùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oddly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kỳ lạ, khác thường; một cách lạ lùng.

Definition (English Meaning)

In a strange or peculiar way; strangely.

Ví dụ Thực tế với 'Oddly'

  • "He was acting oddly all day."

    "Anh ta hành xử kỳ lạ cả ngày."

  • "Oddly enough, it didn't rain."

    "Thật kỳ lạ, trời lại không mưa."

  • "She was oddly silent."

    "Cô ấy im lặng một cách kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oddly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: oddly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Oddly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oddly' diễn tả một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện theo một cách khác với những gì được mong đợi hoặc được coi là bình thường. Nó nhấn mạnh sự bất thường, kỳ quặc, hoặc không giải thích được. So với 'strangely', 'oddly' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết ám chỉ điều gì đó đáng sợ hoặc lo lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oddly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering her acting oddly during the meeting, I decided to investigate further.
Xem xét việc cô ấy cư xử kỳ lạ trong cuộc họp, tôi quyết định điều tra thêm.
Phủ định
I don't appreciate him behaving oddly around my friends.
Tôi không thích việc anh ta cư xử kỳ lạ xung quanh bạn bè của tôi.
Nghi vấn
Do you mind her dressing oddly for the party?
Bạn có phiền việc cô ấy ăn mặc kỳ lạ đến bữa tiệc không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It seems oddly quiet to be a Saturday morning.
Có vẻ yên tĩnh một cách kỳ lạ vào một buổi sáng thứ Bảy.
Phủ định
It's not to be taken lightly, as it's oddly important.
Không nên xem nhẹ điều đó, vì nó quan trọng một cách kỳ lạ.
Nghi vấn
Why does he appear oddly nervous to be giving a simple presentation?
Tại sao anh ấy có vẻ lo lắng một cách kỳ lạ khi chỉ thuyết trình một bài đơn giản?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He oddly stared at the wall.
Anh ấy nhìn chằm chằm một cách kỳ lạ vào bức tường.
Phủ định
She didn't oddly react to the news; everyone else did.
Cô ấy không phản ứng một cách kỳ lạ với tin tức; mọi người khác đều phản ứng.
Nghi vấn
Did they oddly refuse the offer?
Họ có từ chối lời đề nghị một cách kỳ lạ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oddly, he seemed unfazed by the news.
Kỳ lạ thay, anh ấy dường như không hề nao núng trước tin tức.
Phủ định
She didn't react oddly to the situation.
Cô ấy đã không phản ứng một cách kỳ lạ với tình huống này.
Nghi vấn
Did he behave oddly at the party?
Anh ấy có cư xử kỳ lạ ở bữa tiệc không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be acting oddly tomorrow.
Anh ấy sẽ hành động kỳ lạ vào ngày mai.
Phủ định
She won't be behaving oddly at the party.
Cô ấy sẽ không cư xử kỳ lạ tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Will they be looking oddly at me?
Họ sẽ nhìn tôi một cách kỳ lạ sao?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, he will have oddly forgotten their anniversary.
Vào lúc cô ấy đến, anh ấy có lẽ đã kỳ lạ quên mất ngày kỷ niệm của họ rồi.
Phủ định
By next week, they won't have oddly changed their minds about the trip.
Đến tuần tới, họ sẽ không thay đổi ý định một cách kỳ lạ về chuyến đi này đâu.
Nghi vấn
Will she have oddly decided to move to another country by the end of the year?
Liệu cô ấy có kỳ lạ quyết định chuyển đến một quốc gia khác vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting oddly distant before I realized she was planning a surprise party.
Cô ấy đã cư xử kỳ lạ xa cách trước khi tôi nhận ra cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
Phủ định
He hadn't been behaving oddly at all; I was simply mistaken about his intentions.
Anh ấy đã không hề cư xử kỳ lạ; tôi chỉ đơn giản là đã nhầm lẫn về ý định của anh ấy.
Nghi vấn
Had the dog been sniffing around oddly before we discovered the hidden bone?
Có phải con chó đã đánh hơi xung quanh một cách kỳ lạ trước khi chúng ta phát hiện ra khúc xương bị giấu không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting oddly around her.
Anh ấy đang cư xử kỳ lạ xung quanh cô ấy.
Phủ định
She is not behaving oddly today.
Hôm nay cô ấy không cư xử kỳ lạ.
Nghi vấn
Are they staring oddly at the painting?
Họ có đang nhìn chằm chằm một cách kỳ lạ vào bức tranh không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting oddly since she received that phone call.
Cô ấy đã cư xử kỳ lạ kể từ khi nhận được cuộc điện thoại đó.
Phủ định
They haven't been behaving oddly at all; everything seems normal.
Họ hoàn toàn không cư xử kỳ lạ; mọi thứ có vẻ bình thường.
Nghi vấn
Has he been staring oddly at that painting for the last hour?
Có phải anh ấy đã nhìn chằm chằm một cách kỳ lạ vào bức tranh đó suốt một giờ qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)