bits and pieces
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bits and pieces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ nhỏ nhặt, lặt vặt; đồ linh tinh.
Definition (English Meaning)
Small individual items or amounts of things; odds and ends.
Ví dụ Thực tế với 'Bits and pieces'
-
"I found some bits and pieces of broken glass on the floor."
"Tôi tìm thấy vài mảnh vụn thủy tinh vỡ trên sàn."
-
"She packed a few bits and pieces in a small bag."
"Cô ấy đóng gói một vài thứ lặt vặt vào một chiếc túi nhỏ."
-
"The car was in bits and pieces after the accident."
"Chiếc xe tan nát thành từng mảnh sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bits and pieces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bits and pieces
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bits and pieces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp các vật nhỏ, không quan trọng hoặc không có giá trị lớn. Nó có thể ám chỉ những đồ vật bị vỡ, những mảnh vụn, hoặc chỉ đơn giản là những thứ linh tinh không có mục đích cụ thể. 'Bits and pieces' thường mang ý nghĩa chung chung và không đề cập đến một loại vật cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn, ví dụ: 'bits and pieces of information' (những mẩu thông tin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bits and pieces'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.