(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bits and pieces
B1

bits and pieces

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ lặt vặt đồ linh tinh những thứ vụn vặt những thứ nhỏ nhặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bits and pieces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ nhỏ nhặt, lặt vặt; đồ linh tinh.

Definition (English Meaning)

Small individual items or amounts of things; odds and ends.

Ví dụ Thực tế với 'Bits and pieces'

  • "I found some bits and pieces of broken glass on the floor."

    "Tôi tìm thấy vài mảnh vụn thủy tinh vỡ trên sàn."

  • "She packed a few bits and pieces in a small bag."

    "Cô ấy đóng gói một vài thứ lặt vặt vào một chiếc túi nhỏ."

  • "The car was in bits and pieces after the accident."

    "Chiếc xe tan nát thành từng mảnh sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bits and pieces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bits and pieces
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Bits and pieces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp các vật nhỏ, không quan trọng hoặc không có giá trị lớn. Nó có thể ám chỉ những đồ vật bị vỡ, những mảnh vụn, hoặc chỉ đơn giản là những thứ linh tinh không có mục đích cụ thể. 'Bits and pieces' thường mang ý nghĩa chung chung và không đề cập đến một loại vật cụ thể nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn, ví dụ: 'bits and pieces of information' (những mẩu thông tin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bits and pieces'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)