off-peak
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-peak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thời điểm có ít người sử dụng dịch vụ hơn và giá thường thấp hơn.
Definition (English Meaning)
Relating to a time when less people are using a service and prices are usually lower.
Ví dụ Thực tế với 'Off-peak'
-
"Off-peak travel is usually cheaper."
"Du lịch ngoài giờ cao điểm thường rẻ hơn."
-
"The off-peak rate for electricity is significantly lower."
"Giá điện ngoài giờ cao điểm thấp hơn đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-peak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: off-peak (thời gian thấp điểm)
- Adjective: off-peak (thuộc về thời gian thấp điểm)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-peak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các khoảng thời gian khi nhu cầu sử dụng dịch vụ (điện, giao thông công cộng, v.v.) thấp hơn so với bình thường. Thường liên quan đến việc giảm giá để khuyến khích sử dụng vào những thời điểm này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-peak'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had booked our tickets in advance, we would travel during off-peak hours now.
|
Nếu chúng tôi đã đặt vé trước, chúng tôi sẽ đi du lịch vào giờ thấp điểm bây giờ. |
| Phủ định |
If I weren't so busy right now, I would have taken the off-peak train this morning.
|
Nếu tôi không quá bận rộn ngay bây giờ, tôi đã đi chuyến tàu ngoài giờ cao điểm sáng nay rồi. |
| Nghi vấn |
If the hotel had offered off-peak rates, would you stay there now?
|
Nếu khách sạn đã cung cấp giá ngoài giờ cao điểm, bạn có ở lại đó bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Travel off-peak to save money!
|
Hãy đi du lịch vào thời gian thấp điểm để tiết kiệm tiền! |
| Phủ định |
Don't travel during peak hours; choose off-peak times instead!
|
Đừng đi du lịch trong giờ cao điểm; thay vào đó hãy chọn thời gian thấp điểm! |
| Nghi vấn |
Please book your tickets off-peak, if possible.
|
Vui lòng đặt vé của bạn vào thời gian thấp điểm, nếu có thể. |