off-premise
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-premise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc bán hoặc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ bên ngoài địa điểm kinh doanh chính của người bán hoặc nhà cung cấp.
Definition (English Meaning)
Relating to the sale or consumption of goods or services away from the seller's or provider's main place of business.
Ví dụ Thực tế với 'Off-premise'
-
"The company focuses on off-premise sales, distributing its products through supermarkets and convenience stores."
"Công ty tập trung vào doanh số bán hàng bên ngoài, phân phối sản phẩm của mình thông qua các siêu thị và cửa hàng tiện lợi."
-
"Off-premise catering is becoming increasingly popular for corporate events."
"Dịch vụ ăn uống bên ngoài ngày càng trở nên phổ biến cho các sự kiện của công ty."
-
"The brewery is expanding its off-premise distribution network."
"Nhà máy bia đang mở rộng mạng lưới phân phối bên ngoài của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-premise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: off-premise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-premise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và công nghiệp đồ uống để mô tả việc bán hàng mà sản phẩm sẽ được tiêu thụ ở nơi khác, không phải tại địa điểm mua. Ngược lại với 'on-premise', nghĩa là tiêu thụ tại chỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-premise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.