seasonal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasonal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho một mùa cụ thể trong năm.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a particular season of the year.
Ví dụ Thực tế với 'Seasonal'
-
"Strawberries are a popular seasonal fruit in the summer."
"Dâu tây là một loại trái cây theo mùa phổ biến vào mùa hè."
-
"The restaurant offers a seasonal menu."
"Nhà hàng cung cấp một thực đơn theo mùa."
-
"Many people suffer from seasonal allergies."
"Nhiều người bị dị ứng theo mùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seasonal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seasonal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seasonal' thường được dùng để mô tả những thứ xảy ra hoặc có sẵn trong một mùa cụ thể, ví dụ như hoa quả, rau củ, công việc, hoặc các hoạt động. Nó nhấn mạnh tính thời vụ và sự thay đổi theo mùa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Seasonal for’ được dùng khi nói về sự phù hợp hoặc đặc trưng của cái gì đó cho một mùa nhất định. Ví dụ: This fruit is seasonal for summer. ‘Seasonal to’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ sự thích ứng của một thứ gì đó với mùa, mặc dù cách dùng này hiếm gặp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasonal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.