offal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội tạng động vật (như tim, gan, thận, lòng, dạ dày…) dùng làm thức ăn.
Definition (English Meaning)
The entrails and internal organs of an animal used as food.
Ví dụ Thực tế với 'Offal'
-
"Many cultures have traditional dishes that incorporate offal."
"Nhiều nền văn hóa có những món ăn truyền thống bao gồm nội tạng động vật."
-
"The chef specializes in dishes made with offal."
"Đầu bếp chuyên về các món ăn làm từ nội tạng động vật."
-
"Offal is often cheaper than other cuts of meat."
"Nội tạng thường rẻ hơn so với các phần thịt khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'offal' thường mang ý nghĩa là các bộ phận ít được ưa chuộng hơn của động vật, so với thịt nạc. Nó có thể mang sắc thái không mấy hấp dẫn hoặc thô thiển, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong ẩm thực của nhiều quốc gia, offal được chế biến thành những món ăn đặc sắc. Không nên nhầm lẫn với 'organs' (các cơ quan nội tạng) nói chung, vì 'offal' mang tính chất thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offal'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He eats offal, doesn't he?
|
Anh ấy ăn nội tạng động vật, phải không? |
| Phủ định |
They don't serve offal here, do they?
|
Họ không phục vụ nội tạng ở đây, phải không? |
| Nghi vấn |
Offal isn't your favourite, is it?
|
Nội tạng không phải món yêu thích của bạn, phải không? |