(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tripe
B2

tripe

noun

Nghĩa tiếng Việt

dạ dày phèo lời nói vô nghĩa nhảm nhí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tripe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạ dày đầu tiên hoặc thứ hai của động vật nhai lại (thường là bò, cừu hoặc dê), được dùng làm thức ăn.

Definition (English Meaning)

The first or second stomach of a ruminant (typically an ox, sheep, or goat), used as food.

Ví dụ Thực tế với 'Tripe'

  • "My grandmother used to make tripe soup every winter."

    "Bà tôi thường nấu súp dạ dày vào mỗi mùa đông."

  • "She hated the taste of tripe."

    "Cô ấy ghét vị của dạ dày."

  • "That article was a load of tripe."

    "Bài báo đó toàn là những lời vô nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tripe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tripe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sense(có lý)
wisdom(sự khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

offal(nội tạng)
chitterlings(lòng lợn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tripe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tripe' chỉ phần dạ dày của động vật nhai lại, thường là dạ tổ ong (honeycomb tripe) hoặc dạ lá sách (book tripe). Cách chế biến và hương vị của món ăn này khác nhau tùy theo văn hóa ẩm thực. Về mặt ẩm thực, nó thường được dùng trong các món súp, hầm hoặc chiên. Cần phân biệt với các bộ phận khác của dạ dày hoặc nội tạng động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

`Tripe in soup` ám chỉ dạ dày được dùng trong món súp. `Tripe with sauce` ám chỉ dạ dày được ăn kèm với một loại sốt nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tripe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)