(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contributions
B2

contributions

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đóng góp những đóng góp phần đóng góp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contributions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ được cung cấp hoặc trao cùng với những người khác, đặc biệt là một phần chi phí hoặc gánh nặng.

Definition (English Meaning)

Things offered or given together with others, especially as a share of a cost or burden.

Ví dụ Thực tế với 'Contributions'

  • "The team made significant contributions to the success of the project."

    "Cả đội đã có những đóng góp đáng kể vào sự thành công của dự án."

  • "We appreciate all the contributions we have received."

    "Chúng tôi đánh giá cao tất cả những đóng góp mà chúng tôi đã nhận được."

  • "Her contributions to the research were invaluable."

    "Những đóng góp của cô ấy cho nghiên cứu là vô giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contributions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

withdrawals(sự rút lui, sự thu hồi)
detractions(sự chê bai, sự giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Contributions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contributions' thường được dùng để chỉ những đóng góp mang tính vật chất, tài chính, hoặc công sức vào một mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh vai trò của từng cá nhân hoặc tổ chức trong một tập thể. Khác với 'donation' (sự quyên góp), 'contribution' thường ám chỉ một sự đóng góp mang tính trách nhiệm hoặc nghĩa vụ hơn là lòng hảo tâm đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards in

to: chỉ đối tượng hoặc mục đích mà sự đóng góp hướng đến (e.g., contributions to a charity). towards: tương tự như 'to', nhấn mạnh sự đóng góp hướng tới một mục tiêu cụ thể (e.g., contributions towards the cost of the project). in: chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà sự đóng góp liên quan đến (e.g., contributions in the field of medicine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contributions'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She contributed a lot to the project last year.
Cô ấy đã đóng góp rất nhiều cho dự án năm ngoái.
Phủ định
He didn't contribute any money to the charity fund.
Anh ấy đã không đóng góp bất kỳ tiền nào cho quỹ từ thiện.
Nghi vấn
Did your contributions help the team win the competition?
Những đóng góp của bạn có giúp đội giành chiến thắng trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)