(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offset printing
B2

offset printing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

in offset
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offset printing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật in ấn trong đó hình ảnh được chuyển (offset) từ một bản in sang một tấm cao su, sau đó đến bề mặt in.

Definition (English Meaning)

A printing technique in which the image is transferred (offset) from a plate to a rubber blanket, then to the printing surface.

Ví dụ Thực tế với 'Offset printing'

  • "Offset printing is widely used for high-volume commercial printing."

    "In offset được sử dụng rộng rãi cho in ấn thương mại số lượng lớn."

  • "The company specializes in offset printing services."

    "Công ty chuyên về dịch vụ in offset."

  • "We chose offset printing for its high-quality results and cost-effectiveness."

    "Chúng tôi đã chọn in offset vì chất lượng cao và hiệu quả chi phí của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offset printing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offset printing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

digital printing(in kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

printing plate(bản in)
rubber blanket(tấm cao su (trong in offset))
CMYK(CMYK (mô hình màu trong in ấn))

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn và Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Offset printing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Offset printing là một phương pháp in gián tiếp, nghĩa là mực không trực tiếp tiếp xúc với giấy mà qua một lớp trung gian (thường là tấm cao su). Kỹ thuật này cho phép in ấn số lượng lớn với chất lượng cao và chi phí tương đối thấp. Thường được sử dụng để in sách, báo, tạp chí, poster,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Offset printing for newspapers" (in offset để in báo), "expertise in offset printing" (chuyên môn trong in offset). 'For' thường chỉ mục đích sử dụng, còn 'in' chỉ chuyên môn hoặc lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offset printing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)