offset printing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offset printing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật in ấn trong đó hình ảnh được chuyển (offset) từ một bản in sang một tấm cao su, sau đó đến bề mặt in.
Definition (English Meaning)
A printing technique in which the image is transferred (offset) from a plate to a rubber blanket, then to the printing surface.
Ví dụ Thực tế với 'Offset printing'
-
"Offset printing is widely used for high-volume commercial printing."
"In offset được sử dụng rộng rãi cho in ấn thương mại số lượng lớn."
-
"The company specializes in offset printing services."
"Công ty chuyên về dịch vụ in offset."
-
"We chose offset printing for its high-quality results and cost-effectiveness."
"Chúng tôi đã chọn in offset vì chất lượng cao và hiệu quả chi phí của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offset printing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offset printing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offset printing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Offset printing là một phương pháp in gián tiếp, nghĩa là mực không trực tiếp tiếp xúc với giấy mà qua một lớp trung gian (thường là tấm cao su). Kỹ thuật này cho phép in ấn số lượng lớn với chất lượng cao và chi phí tương đối thấp. Thường được sử dụng để in sách, báo, tạp chí, poster,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Offset printing for newspapers" (in offset để in báo), "expertise in offset printing" (chuyên môn trong in offset). 'For' thường chỉ mục đích sử dụng, còn 'in' chỉ chuyên môn hoặc lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offset printing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.