(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ printing plate
B2

printing plate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm in khuôn in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printing plate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm kim loại hoặc nhựa được sử dụng để chuyển hình ảnh lên giấy hoặc vật liệu khác trong quá trình in ấn.

Definition (English Meaning)

A metal or plastic sheet used to transfer an image onto paper or other material in the printing process.

Ví dụ Thực tế với 'Printing plate'

  • "The printing plate was carefully prepared to ensure a high-quality image."

    "Tấm in được chuẩn bị cẩn thận để đảm bảo hình ảnh chất lượng cao."

  • "Modern printing plates are often made of aluminum."

    "Tấm in hiện đại thường được làm bằng nhôm."

  • "The printing plate needs to be properly aligned for accurate printing."

    "Tấm in cần được căn chỉnh đúng cách để in chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Printing plate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: printing plate (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

printing form(khuôn in)
image carrier(vật mang hình ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Printing plate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Printing plates là một phần thiết yếu của quy trình in offset, nơi hình ảnh được chuyển từ tấm lên một trục cao su (blanket cylinder) rồi in lên giấy. Độ chính xác của tấm in ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bản in. Các loại printing plate khác nhau phù hợp với các loại máy in và mực in khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘On’ được dùng khi nói về hình ảnh/nội dung được in trên tấm (ví dụ: the design on the printing plate). ‘With’ được dùng khi nói về việc sử dụng tấm in trong một quy trình (ví dụ: printing with a printing plate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Printing plate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the printing plate's condition is essential for quality control.
Xem xét tình trạng của bản in là điều cần thiết để kiểm soát chất lượng.
Phủ định
He avoids using a damaged printing plate to prevent errors.
Anh ấy tránh sử dụng bản in bị hỏng để ngăn ngừa lỗi.
Nghi vấn
Is using a printing plate the most efficient method for mass production?
Sử dụng bản in có phải là phương pháp hiệu quả nhất để sản xuất hàng loạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)