drilling platform
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drilling platform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc lớn với các cơ sở để khoan giếng nhằm thăm dò, khai thác, lưu trữ và xử lý dầu mỏ và khí đốt tự nhiên nằm trên đáy biển.
Definition (English Meaning)
A large structure with facilities for well drilling to explore, extract, store, and process petroleum and natural gas which lies on the seabed.
Ví dụ Thực tế với 'Drilling platform'
-
"The workers are busy repairing the equipment on the drilling platform."
"Các công nhân đang bận rộn sửa chữa thiết bị trên giàn khoan."
-
"The drilling platform is located in the Gulf of Mexico."
"Giàn khoan nằm ở Vịnh Mexico."
-
"Safety regulations on drilling platforms are very strict."
"Các quy định an toàn trên giàn khoan rất nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drilling platform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drilling platform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drilling platform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ một công trình kỹ thuật phức tạp được xây dựng ngoài khơi, thường rất lớn và có nhiều chức năng khác nhau liên quan đến hoạt động khai thác dầu khí. Nó khác với 'oil rig' ở chỗ 'oil rig' có thể là một phần của 'drilling platform' hoặc một cấu trúc nhỏ hơn, di động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a drilling platform' (trên một giàn khoan): chỉ vị trí trên bề mặt của giàn. 'at a drilling platform' (tại một giàn khoan): chỉ vị trí gần hoặc xung quanh giàn, có thể liên quan đến công việc hoặc hoạt động diễn ra ở đó. 'off a drilling platform' (ngoài khơi một giàn khoan): chỉ vị trí xa giàn khoan một khoảng cách nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drilling platform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.