(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ old news
B1

old news

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyện cũ rồi tin cũ chuyện đã rồi tin tức cũ rích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old news'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tin cũ; chuyện đã rồi; thông tin đã lỗi thời, không còn thú vị hoặc quan trọng nữa.

Definition (English Meaning)

Information or a story that is already known or no longer interesting or important.

Ví dụ Thực tế với 'Old news'

  • "That's old news; we already discussed it last week."

    "Chuyện đó là tin cũ rồi; chúng ta đã thảo luận về nó vào tuần trước rồi."

  • "The company's financial troubles are old news to everyone."

    "Khó khăn tài chính của công ty là chuyện cũ rích đối với mọi người rồi."

  • "Why are you bringing that up? It's old news!"

    "Tại sao bạn lại nhắc đến chuyện đó? Chuyện cũ rồi mà!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Old news'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Old news'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để bày tỏ sự thiếu quan tâm, ngạc nhiên hoặc khó chịu khi ai đó đề cập đến một vấn đề mà mọi người đã biết hoặc đã giải quyết xong. Nó mang sắc thái tiêu cực nhẹ, cho thấy điều được nhắc đến không còn giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Old news'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)