(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rumor
B1

rumor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tin đồn lời đồn đại tin vịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rumor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện hoặc báo cáo đang lan truyền mà tính xác thực chưa chắc chắn hoặc đáng nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

A currently circulating story or report of uncertain or doubtful truth.

Ví dụ Thực tế với 'Rumor'

  • "There's a rumor going around that the company is planning to merge with another firm."

    "Có một tin đồn lan truyền rằng công ty đang lên kế hoạch sáp nhập với một công ty khác."

  • "The rumors about his affair spread quickly through the office."

    "Những tin đồn về mối quan hệ ngoài luồng của anh ấy lan nhanh khắp văn phòng."

  • "Don't believe everything you hear; it's probably just a rumor."

    "Đừng tin mọi thứ bạn nghe thấy; có lẽ đó chỉ là một tin đồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rumor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Rumor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rumor thường liên quan đến những thông tin chưa được xác nhận và có thể sai lệch. Nó khác với 'news' (tin tức) vì news thường dựa trên sự kiện đã được kiểm chứng. 'Gossip' (tin đồn) thường mang tính cá nhân và có thể gây tổn hại, trong khi rumor có thể liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'rumor about': đề cập đến chủ đề của tin đồn. Ví dụ: 'There's a rumor about layoffs at the company.' 'rumor of': tương tự như 'about', nhưng có thể nhấn mạnh đến nguồn gốc của tin đồn hoặc cảm giác không chắc chắn. Ví dụ: 'There was a rumor of a merger.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rumor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)