(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ old wives' tale
B2

old wives' tale

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyện nhảm nhí tin vịt chuyện tầm phào mê tín dị đoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old wives' tale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin hoặc câu chuyện truyền thống không dựa trên sự thật.

Definition (English Meaning)

A traditional belief or story that is not based on fact.

Ví dụ Thực tế với 'Old wives' tale'

  • "He dismissed the idea as an old wives' tale."

    "Anh ta bác bỏ ý tưởng đó như một câu chuyện nhảm nhí vô căn cứ."

  • "Many people dismiss home remedies as old wives' tales."

    "Nhiều người bác bỏ các phương thuốc tại nhà như những câu chuyện nhảm nhí vô căn cứ."

  • "Don't believe that old wives' tale about cracking your knuckles causing arthritis."

    "Đừng tin vào câu chuyện nhảm nhí đó về việc bẻ khớp ngón tay gây ra viêm khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Old wives' tale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: old wives' tale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

myth(huyền thoại)
legend(truyền thuyết)
anecdote(giai thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa dân gian Truyền miệng

Ghi chú Cách dùng 'Old wives' tale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để bác bỏ hoặc coi thường một ý kiến hoặc lời khuyên mà người ta cho là mê tín dị đoan, vô căn cứ hoặc không khoa học. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu hiểu biết hoặc ngây thơ. So với 'myth', 'old wives' tale' ám chỉ những câu chuyện được truyền miệng qua nhiều thế hệ, đặc biệt là trong giới phụ nữ lớn tuổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Old wives' tale'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If my grandmother hadn't believed every old wives' tale she heard, she would be more open to modern medicine now.
Nếu bà tôi không tin vào mọi câu chuyện truyền miệng vô căn cứ mà bà ấy từng nghe, thì bây giờ bà ấy đã cởi mở hơn với y học hiện đại.
Phủ định
If people weren't so quick to dismiss scientific evidence, they wouldn't have fallen for that old wives' tale about curing a cold with chicken soup.
Nếu mọi người không quá nhanh chóng bác bỏ bằng chứng khoa học, thì họ đã không tin vào câu chuyện truyền miệng vô căn cứ về việc chữa cảm lạnh bằng súp gà.
Nghi vấn
If you had known it was just an old wives' tale, would you have wasted your time trying to ward off the evil eye?
Nếu bạn biết đó chỉ là một câu chuyện truyền miệng vô căn cứ, bạn có lãng phí thời gian để cố gắng xua đuổi tà ma không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people believe an old wives' tale, they often follow questionable advice.
Nếu mọi người tin vào một câu chuyện nhảm nhí, họ thường làm theo những lời khuyên đáng ngờ.
Phủ định
If a doctor hears someone mention an old wives' tale as fact, they usually correct them.
Nếu một bác sĩ nghe thấy ai đó đề cập đến một câu chuyện nhảm nhí như một sự thật, họ thường sẽ chỉnh sửa họ.
Nghi vấn
If someone tells you a strange remedy, is it an old wives' tale?
Nếu ai đó kể cho bạn một phương thuốc kỳ lạ, đó có phải là một câu chuyện nhảm nhí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)