scientific fact
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phát biểu khách quan và có thể chứng minh là đúng dựa trên bằng chứng thực nghiệm và các phương pháp khoa học.
Definition (English Meaning)
A statement that is objectively and demonstrably true based on empirical evidence and scientific methods.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific fact'
-
"It is a scientific fact that the Earth revolves around the Sun."
"Một sự thật khoa học là Trái Đất quay quanh Mặt Trời."
-
"The scientific fact that water boils at 100 degrees Celsius at sea level is fundamental to many experiments."
"Sự thật khoa học rằng nước sôi ở 100 độ C ở mực nước biển là nền tảng cho nhiều thí nghiệm."
-
"Denying scientific facts about climate change can lead to dangerous policy decisions."
"Phủ nhận các sự thật khoa học về biến đổi khí hậu có thể dẫn đến các quyết định chính sách nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fact
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Scientific fact” ám chỉ một thông tin đã được xác nhận thông qua quy trình khoa học nghiêm ngặt, bao gồm quan sát, thí nghiệm và kiểm chứng lặp đi lặp lại. Nó khác với 'belief' (niềm tin) hoặc 'opinion' (ý kiến) vì nó dựa trên bằng chứng có thể kiểm chứng. Nó cũng khác với 'theory' (lý thuyết), một lý thuyết có thể giải thích nhiều sự kiện và hiện tượng, nhưng 'fact' là một quan sát duy nhất, đã được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"about" và "regarding" được dùng để chỉ chủ đề hoặc nội dung của sự thật khoa học. Ví dụ: 'a scientific fact about climate change' (một sự thật khoa học về biến đổi khí hậu), 'research regarding scientific facts.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific fact'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that a scientific fact!
|
Ồ, đó là một sự thật khoa học! |
| Phủ định |
Gosh, that isn't a scientific fact at all!
|
Trời ơi, đó hoàn toàn không phải là một sự thật khoa học! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a scientific fact?
|
Này, đó có phải là một sự thật khoa học không? |