on-demand software
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On-demand software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sẵn bất cứ khi nào người dùng muốn hoặc cần.
Definition (English Meaning)
Available whenever the user wants or needs it.
Ví dụ Thực tế với 'On-demand software'
-
"Many companies now offer on-demand software solutions to streamline business operations."
"Nhiều công ty hiện cung cấp các giải pháp phần mềm theo yêu cầu để hợp lý hóa hoạt động kinh doanh."
-
"Netflix is a popular example of an on-demand service."
"Netflix là một ví dụ phổ biến về dịch vụ theo yêu cầu."
-
"The company provides on-demand software training."
"Công ty cung cấp đào tạo phần mềm theo yêu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'On-demand software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: on-demand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On-demand software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'on-demand' nhấn mạnh tính sẵn sàng ngay lập tức của dịch vụ hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh phần mềm, nó thường ám chỉ các dịch vụ điện toán đám mây, nơi người dùng có thể truy cập và sử dụng phần mềm khi cần mà không cần cài đặt hoặc bảo trì phức tạp. Khác với các phần mềm truyền thống yêu cầu mua giấy phép và cài đặt trên máy tính cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on-demand software for' được sử dụng để chỉ phần mềm theo yêu cầu được thiết kế cho một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On-demand software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.