(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-horse town
B2

one-horse town

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trấn nhỏ vùng quê hẻo lánh xứ khỉ ho cò gáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-horse town'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trấn nhỏ, không quan trọng và thường buồn tẻ.

Definition (English Meaning)

A small, insignificant, and often boring town.

Ví dụ Thực tế với 'One-horse town'

  • "I grew up in a one-horse town and couldn't wait to leave."

    "Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ buồn tẻ và không thể chờ đợi để rời đi."

  • "He moved from a one-horse town to New York City to pursue his acting career."

    "Anh ấy chuyển từ một thị trấn nhỏ buồn tẻ đến thành phố New York để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất."

  • "This used to be a one-horse town, but now it's a thriving tourist destination."

    "Đây từng là một thị trấn nhỏ buồn tẻ, nhưng giờ nó là một điểm đến du lịch thịnh vượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-horse town'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: one-horse town
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rural(nông thôn)
provincial(tỉnh lẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'One-horse town'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một nơi thiếu sự phát triển, ít hoạt động và nghèo nàn về cơ hội. Nó thường được sử dụng để so sánh với các thành phố lớn, sôi động hơn. Ý nghĩa của 'one-horse' ở đây nhấn mạnh sự lạc hậu, chậm chạp và thiếu thốn, gợi nhớ đến hình ảnh một thị trấn chỉ có một con ngựa để phục vụ cho mọi nhu cầu vận chuyển và lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-horse town'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)