bustling city
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bustling city'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy những hoạt động náo nhiệt và ồn ào.
Definition (English Meaning)
Full of energetic and noisy activity.
Ví dụ Thực tế với 'Bustling city'
-
"New York is a bustling city that never sleeps."
"New York là một thành phố nhộn nhịp không bao giờ ngủ."
-
"The bustling city center was packed with tourists."
"Trung tâm thành phố nhộn nhịp chật kín khách du lịch."
-
"She loved the bustling atmosphere of the market."
"Cô ấy thích bầu không khí nhộn nhịp của khu chợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bustling city'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bustling city'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bustling' thường được dùng để miêu tả những nơi chốn như thành phố, thị trấn, khu chợ... nơi có nhiều người đang di chuyển và làm việc một cách năng động. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự sống động và nhộn nhịp. Khác với 'busy' chỉ đơn thuần là bận rộn, 'bustling' nhấn mạnh vào sự năng động và ồn ào thấy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bustling city'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.