(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bustling city
B2

bustling city

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phố nhộn nhịp thành phố náo nhiệt đô thị sầm uất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bustling city'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy những hoạt động náo nhiệt và ồn ào.

Definition (English Meaning)

Full of energetic and noisy activity.

Ví dụ Thực tế với 'Bustling city'

  • "New York is a bustling city that never sleeps."

    "New York là một thành phố nhộn nhịp không bao giờ ngủ."

  • "The bustling city center was packed with tourists."

    "Trung tâm thành phố nhộn nhịp chật kín khách du lịch."

  • "She loved the bustling atmosphere of the market."

    "Cô ấy thích bầu không khí nhộn nhịp của khu chợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bustling city'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lively(sống động)
vibrant(rực rỡ, sôi động)
busy(bận rộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(yên tĩnh)
peaceful(thanh bình)
deserted(hoang vắng)

Từ liên quan (Related Words)

metropolis(đô thị lớn)
urban(thuộc về đô thị)
commute(đi lại (giữa nhà và nơi làm việc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Bustling city'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'bustling' thường được dùng để miêu tả những nơi chốn như thành phố, thị trấn, khu chợ... nơi có nhiều người đang di chuyển và làm việc một cách năng động. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự sống động và nhộn nhịp. Khác với 'busy' chỉ đơn thuần là bận rộn, 'bustling' nhấn mạnh vào sự năng động và ồn ào thấy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bustling city'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)