one-on-one communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-on-one communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương tác trực tiếp giữa hai cá nhân.
Definition (English Meaning)
Direct interaction between two individuals.
Ví dụ Thực tế với 'One-on-one communication'
-
"The manager conducts one-on-one communication with each employee to discuss their performance."
"Người quản lý thực hiện giao tiếp trực tiếp với từng nhân viên để thảo luận về hiệu suất làm việc của họ."
-
"One-on-one communication is crucial for building strong relationships."
"Giao tiếp trực tiếp rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."
-
"The professor uses one-on-one communication to provide personalized guidance to students."
"Giáo sư sử dụng giao tiếp trực tiếp để cung cấp hướng dẫn cá nhân cho sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-on-one communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: one-on-one communication
- Adjective: one-on-one
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-on-one communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất cá nhân và trực tiếp của cuộc giao tiếp. Thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, giáo dục hoặc huấn luyện, nơi sự chú ý và phản hồi cá nhân là quan trọng. Khác với 'group communication' (giao tiếp nhóm) hoặc 'mass communication' (truyền thông đại chúng), 'one-on-one communication' tập trung vào sự tương tác sâu sắc và hiệu quả giữa hai người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in one-on-one communication:** Diễn tả hoạt động diễn ra trong quá trình giao tiếp trực tiếp (e.g., "Trust is built in one-on-one communication.")
* **during one-on-one communication:** Nhấn mạnh thời điểm giao tiếp diễn ra (e.g., "Feedback was provided during one-on-one communication.")
* **through one-on-one communication:** Diễn tả phương tiện hoặc cách thức giao tiếp (e.g., "Understanding is achieved through one-on-one communication.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-on-one communication'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to have one-on-one communication with each team member to understand their individual needs.
|
Điều quan trọng là phải giao tiếp trực tiếp với từng thành viên trong nhóm để hiểu nhu cầu cá nhân của họ. |
| Phủ định |
I decided not to schedule any one-on-one meetings this week due to the project deadline.
|
Tôi quyết định không lên lịch bất kỳ cuộc họp một đối một nào trong tuần này do thời hạn dự án. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to encourage one-on-one communication between managers and employees?
|
Tại sao việc khuyến khích giao tiếp trực tiếp giữa người quản lý và nhân viên lại rất quan trọng? |