(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kind
A2

kind

noun

Nghĩa tiếng Việt

tử tế tốt bụng loại giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

loại, hạng, giống

Definition (English Meaning)

a group of people or things that are similar in some way; a type

Ví dụ Thực tế với 'Kind'

  • "What kind of car do you drive?"

    "Bạn lái loại xe hơi nào?"

  • "Be kind to animals."

    "Hãy đối xử tử tế với động vật."

  • "What kind of books do you like to read?"

    "Bạn thích đọc loại sách nào?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kind
  • Adjective: kind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Kind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'kind' chỉ một nhóm các đối tượng hoặc người có chung đặc điểm. Thường đi kèm với 'a' (a kind of), 'some' (some kind of), 'what' (what kind of). Khác với 'sort' và 'type' ở chỗ 'kind' nhấn mạnh đến bản chất chung, còn 'sort' và 'type' có thể nhấn mạnh đến sự sắp xếp, phân loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Kind of' dùng để chỉ một loại hoặc ví dụ cụ thể trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'What kind of music do you like?' (Bạn thích loại nhạc nào?)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)