(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open government
C1

open government

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ mở nền hành chính công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một học thuyết quản trị cho rằng công dân có quyền truy cập vào các tài liệu và hoạt động của chính phủ để cho phép giám sát công khai hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A governing doctrine which holds that citizens have the right to access the documents and proceedings of the government to allow for effective public oversight.

Ví dụ Thực tế với 'Open government'

  • "Open government is essential for a healthy democracy."

    "Chính phủ mở là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The organization advocates for open government and freedom of information."

    "Tổ chức này ủng hộ chính phủ mở và tự do thông tin."

  • "Technology can play a key role in promoting open government."

    "Công nghệ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chính phủ mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transparent government(chính phủ minh bạch)
accountable government(chính phủ có trách nhiệm giải trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

closed government(chính phủ đóng)
secretive government(chính phủ bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

e-government(chính phủ điện tử)
public accountability(trách nhiệm giải trình công khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Open government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'open government' nhấn mạnh tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của công dân trong hoạt động của chính phủ. Nó khác với chính phủ độc đoán hoặc bí mật, nơi thông tin bị hạn chế và sự tham gia của công chúng bị hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards

‘Open government for’ thường được sử dụng để chỉ lợi ích mà chính phủ mở mang lại cho một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể. ‘Open government towards’ thường được sử dụng để thể hiện hướng đi hoặc mục tiêu mà chính phủ đang hướng tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)