(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close-minded
B2

close-minded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bảo thủ khư khư giữ ý mình đầu óc hẹp hòi không cởi mở thiếu khoan dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-minded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng xem xét những ý tưởng hoặc ý kiến mới; có hoặc thể hiện một thái độ hẹp hòi, bảo thủ.

Definition (English Meaning)

Not willing to consider new ideas or opinions; having or showing a narrow-minded attitude.

Ví dụ Thực tế với 'Close-minded'

  • "He's so close-minded that he refuses to listen to any opposing viewpoints."

    "Anh ta quá bảo thủ đến nỗi anh ta từ chối lắng nghe bất kỳ quan điểm đối lập nào."

  • "It's difficult to have a rational discussion with someone who is so close-minded."

    "Rất khó để có một cuộc thảo luận hợp lý với một người quá bảo thủ."

  • "The company's close-minded approach to innovation led to its downfall."

    "Cách tiếp cận bảo thủ của công ty đối với sự đổi mới đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close-minded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: close-minded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Close-minded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'close-minded' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu cởi mở và không chấp nhận sự khác biệt. Nó khác với 'narrow-minded' ở chỗ 'close-minded' nhấn mạnh sự từ chối ý kiến mới, trong khi 'narrow-minded' nhấn mạnh sự hạn hẹp về kiến thức hoặc kinh nghiệm. 'Closed-minded' thể hiện một sự cố chấp, bảo thủ và thiếu khoan dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-minded'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so close-minded, he would consider other people's opinions.
Nếu anh ấy không quá bảo thủ, anh ấy sẽ xem xét ý kiến của người khác.
Phủ định
If she didn't have such a close-minded approach, she wouldn't reject new ideas so quickly.
Nếu cô ấy không có một cách tiếp cận quá bảo thủ, cô ấy sẽ không bác bỏ những ý tưởng mới nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would they understand the benefits if they weren't so close-minded?
Liệu họ có hiểu được những lợi ích nếu họ không quá bảo thủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)