operating suite
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating suite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu phức hợp các phòng trong bệnh viện được trang bị cho các ca phẫu thuật.
Definition (English Meaning)
A complex of rooms in a hospital equipped for surgical operations.
Ví dụ Thực tế với 'Operating suite'
-
"The new operating suite has state-of-the-art equipment."
"Khu phức hợp phòng mổ mới có trang thiết bị hiện đại nhất."
-
"The hospital invested heavily in a modern operating suite."
"Bệnh viện đã đầu tư mạnh vào một khu phức hợp phòng mổ hiện đại."
-
"Sterile conditions are essential in the operating suite to prevent infection."
"Các điều kiện vô trùng là rất quan trọng trong khu phức hợp phòng mổ để ngăn ngừa nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operating suite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operating suite (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operating suite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'operating suite' chỉ một khu vực chuyên biệt trong bệnh viện, không chỉ đơn thuần là một phòng mổ (operating room). Nó bao gồm nhiều phòng hỗ trợ, chẳng hạn như phòng chuẩn bị, phòng rửa tay, phòng gây mê, và đôi khi cả phòng hồi sức sau phẫu thuật. Sự khác biệt chính là về quy mô và chức năng hỗ trợ đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong operating suite (ví dụ: 'The patient is in the operating suite'). 'at' có thể được sử dụng để chỉ một hoạt động cụ thể diễn ra ở đó (ví dụ: 'The surgery is taking place at the operating suite').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating suite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.