(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operating theatre
B2

operating theatre

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng mổ phòng phẫu thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating theatre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phòng mổ, phòng phẫu thuật trong bệnh viện, nơi thực hiện các ca phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

A room in a hospital used for surgical operations.

Ví dụ Thực tế với 'Operating theatre'

  • "The patient was prepared for surgery in the operating theatre."

    "Bệnh nhân đã được chuẩn bị cho ca phẫu thuật trong phòng mổ."

  • "The surgeon entered the operating theatre with his team."

    "Bác sĩ phẫu thuật bước vào phòng mổ cùng với đội của mình."

  • "The operating theatre was sterilized before the procedure began."

    "Phòng mổ đã được khử trùng trước khi ca phẫu thuật bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operating theatre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: operating theatre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surgical suite(khu phẫu thuật)
recovery room(phòng hồi sức)
anaesthesia(gây mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Operating theatre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'operating theatre' thường được sử dụng ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Mỹ, cụm từ 'operating room' được sử dụng phổ biến hơn. Cả hai đều chỉ cùng một địa điểm. 'Theatre' (nhà hát) trong cụm từ này mang ý nghĩa là nơi mà các bác sĩ phẫu thuật thực hiện công việc của mình, tương tự như các diễn viên biểu diễn trên sân khấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the operating theatre' dùng để chỉ vị trí bên trong phòng mổ. 'at the operating theatre' có thể chỉ vị trí gần phòng mổ hoặc hoạt động đang diễn ra tại phòng mổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating theatre'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the operating theatre is equipped with the latest technology is crucial for successful surgeries.
Việc phòng mổ được trang bị công nghệ mới nhất là rất quan trọng cho các ca phẫu thuật thành công.
Phủ định
Whether the operating theatre was properly sterilized wasn't confirmed before the first surgery.
Việc phòng mổ đã được khử trùng đúng cách hay chưa đã không được xác nhận trước ca phẫu thuật đầu tiên.
Nghi vấn
Whether the operating theatre is available will determine if we can proceed with the operation today.
Liệu phòng mổ có sẵn hay không sẽ quyết định xem chúng ta có thể tiến hành ca phẫu thuật hôm nay hay không.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon must enter the operating theatre before the anesthesia takes effect.
Bác sĩ phẫu thuật phải vào phòng mổ trước khi thuốc mê có tác dụng.
Phủ định
Patients shouldn't bring mobile phones into the operating theatre.
Bệnh nhân không nên mang điện thoại di động vào phòng mổ.
Nghi vấn
Could they clean the operating theatre after each surgery?
Họ có thể dọn dẹp phòng mổ sau mỗi ca phẫu thuật không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient had been taken to the operating theatre.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân đã được đưa đến phòng mổ.
Phủ định
She said that the surgery had not been performed in the operating theatre.
Cô ấy nói rằng ca phẫu thuật đã không được thực hiện trong phòng mổ.
Nghi vấn
He asked if the next operation would be held in operating theatre number three.
Anh ấy hỏi liệu ca phẫu thuật tiếp theo sẽ được tổ chức ở phòng mổ số ba hay không.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I worked in an operating theatre; I find surgery fascinating.
Tôi ước tôi làm việc trong phòng mổ; tôi thấy phẫu thuật rất hấp dẫn.
Phủ định
If only the new hospital operating theatre hadn't been delayed; we could have treated more patients.
Giá mà phòng mổ mới của bệnh viện không bị trì hoãn; chúng tôi đã có thể điều trị cho nhiều bệnh nhân hơn.
Nghi vấn
If only the government would invest more in operating theatres, wouldn't our healthcare system be better?
Giá mà chính phủ đầu tư nhiều hơn vào các phòng mổ, thì hệ thống chăm sóc sức khỏe của chúng ta sẽ tốt hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)