(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opioid addiction
C1

opioid addiction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiện chất dạng thuốc phiện chứng nghiện opioid sự lệ thuộc vào opioid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opioid addiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh não mãn tính, tái phát, đặc trưng bởi việc tìm kiếm và sử dụng opioid một cách cưỡng bức, bất chấp những hậu quả có hại.

Definition (English Meaning)

A chronic, relapsing brain disease characterized by compulsive opioid seeking and use, despite harmful consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Opioid addiction'

  • "Opioid addiction is a serious public health concern."

    "Nghiện opioid là một mối lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng."

  • "The patient was admitted to the hospital for opioid addiction treatment."

    "Bệnh nhân được nhập viện để điều trị nghiện opioid."

  • "Opioid addiction can lead to a range of health problems."

    "Nghiện opioid có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opioid addiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opioid use disorder(rối loạn sử dụng opioid)
opioid dependence(sự lệ thuộc opioid)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Opioid addiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Addiction” trong ngữ cảnh này không chỉ đơn thuần là thói quen mà là một bệnh lý thực sự, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng não bộ. Cần phân biệt với “opioid dependence” (sự lệ thuộc opioid) là trạng thái cơ thể thích nghi với sự có mặt của opioid, dẫn đến hội chứng cai khi ngừng thuốc. Addiction bao gồm dependence nhưng bao hàm cả các yếu tố tâm lý, xã hội và hành vi phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

“Addiction to” thường được sử dụng để chỉ đối tượng gây nghiện (ví dụ: addiction to opioids). “Addiction with” ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự nghiện và một hành vi hoặc tình trạng cụ thể (ví dụ: addiction with concurrent mental health issues).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opioid addiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)