(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opportunity assessment
C1

opportunity assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá cơ hội thẩm định cơ hội phân tích và đánh giá cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunity assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình có hệ thống để đánh giá tiềm năng và tính khả thi của một cơ hội cụ thể, có tính đến những điểm mạnh và điểm yếu bên trong, cũng như các mối đe dọa và xu hướng bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A systematic process of evaluating the potential and feasibility of a particular opportunity, taking into account internal strengths and weaknesses, as well as external threats and trends.

Ví dụ Thực tế với 'Opportunity assessment'

  • "The company conducted an opportunity assessment to determine the viability of expanding into new markets."

    "Công ty đã tiến hành đánh giá cơ hội để xác định tính khả thi của việc mở rộng sang các thị trường mới."

  • "An effective opportunity assessment can provide valuable insights for strategic planning."

    "Một đánh giá cơ hội hiệu quả có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị cho việc lập kế hoạch chiến lược."

  • "The consultant presented a detailed opportunity assessment report to the board."

    "Nhà tư vấn đã trình bày một báo cáo đánh giá cơ hội chi tiết cho hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunity assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opportunity assessment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opportunity analysis(phân tích cơ hội)
market assessment(đánh giá thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Opportunity assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chiến lược và quản lý dự án. Nó nhấn mạnh việc phân tích kỹ lưỡng cơ hội để đưa ra quyết định sáng suốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- of': thường được sử dụng để chỉ rõ bản chất hoặc phạm vi của việc đánh giá (ví dụ: opportunity assessment of a new market). '- for': thường được dùng để chỉ mục đích của việc đánh giá (ví dụ: opportunity assessment for investment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunity assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)