orbital path
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orbital path'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quỹ đạo hoặc đường đi mà một vật thể di chuyển xung quanh một vật thể khác.
Definition (English Meaning)
The trajectory or route followed by an object in orbit around another object.
Ví dụ Thực tế với 'Orbital path'
-
"The satellite follows a precise orbital path to maintain its position."
"Vệ tinh tuân theo một quỹ đạo chính xác để duy trì vị trí của nó."
-
"Scientists are tracking the debris' orbital path to avoid collisions."
"Các nhà khoa học đang theo dõi quỹ đạo của các mảnh vỡ để tránh va chạm."
-
"Changes in the gravitational field can slightly alter the orbital path of a satellite."
"Những thay đổi trong trường hấp dẫn có thể làm thay đổi một chút quỹ đạo của một vệ tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orbital path'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: path
- Adjective: orbital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orbital path'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong thiên văn học và vật lý để mô tả đường đi của các hành tinh, vệ tinh, tàu vũ trụ hoặc bất kỳ vật thể nào khác đang quay quanh một thiên thể lớn hơn. 'Orbital' chỉ tính chất thuộc về quỹ đạo, còn 'path' chỉ đường đi cụ thể. So với các từ như 'orbit' (quỹ đạo), 'orbital path' nhấn mạnh đến đường đi thực tế mà vật thể đó vạch ra trong không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Around' được sử dụng để chỉ vật thể quay xung quanh cái gì đó. Ví dụ: 'The satellite travels *around* the Earth along its orbital path.' 'In' được dùng để chỉ một vật thể nằm trong một quỹ đạo cụ thể. Ví dụ: 'The space station is *in* a low orbital path.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orbital path'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.