orchestral music
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestral music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạc được viết cho hoặc được biểu diễn bởi một dàn nhạc giao hưởng.
Definition (English Meaning)
Music written for or performed by an orchestra.
Ví dụ Thực tế với 'Orchestral music'
-
"The concert featured a program of orchestral music by Beethoven and Brahms."
"Buổi hòa nhạc có một chương trình nhạc giao hưởng của Beethoven và Brahms."
-
"She enjoys listening to orchestral music while she works."
"Cô ấy thích nghe nhạc giao hưởng khi làm việc."
-
"The film's soundtrack features beautiful orchestral music."
"Nhạc nền của bộ phim có nhạc giao hưởng tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestral music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: orchestral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orchestral music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả thể loại âm nhạc được chơi bởi một dàn nhạc đầy đủ, bao gồm nhiều loại nhạc cụ khác nhau như violin, viola, cello, bass, flute, oboe, clarinet, bassoon, horn, trumpet, trombone, tuba, percussion, và đôi khi cả piano hoặc harpsichord. Nhạc giao hưởng thường được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc lớn hoặc được sử dụng làm nhạc nền cho phim ảnh, chương trình truyền hình và các loại hình truyền thông khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestral music'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had gone to the orchestral music concert last night.
|
Tôi ước tôi đã đi xem buổi hòa nhạc giao hưởng tối qua. |
| Phủ định |
If only I hadn't said that orchestral music was boring; now I feel bad.
|
Giá mà tôi đã không nói rằng nhạc giao hưởng thật nhàm chán; bây giờ tôi cảm thấy tệ. |
| Nghi vấn |
If only I could understand orchestral music better, wouldn't that be great?
|
Giá mà tôi có thể hiểu nhạc giao hưởng tốt hơn, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |