ordering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sắp xếp mọi thứ theo một trình tự hoặc phương pháp cụ thể.
Definition (English Meaning)
The action of arranging things in a particular sequence or method.
Ví dụ Thực tế với 'Ordering'
-
"The ordering of the data is crucial for efficient searching."
"Việc sắp xếp dữ liệu là rất quan trọng để tìm kiếm hiệu quả."
-
"The customer is ordering a pizza."
"Khách hàng đang đặt một chiếc pizza."
-
"She is responsible for the ordering of office supplies."
"Cô ấy chịu trách nhiệm đặt hàng vật tư văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ordering
- Verb: order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình hoặc kết quả của việc sắp xếp. Trong toán học và khoa học máy tính, nó liên quan đến việc sắp xếp các phần tử theo một quy tắc hoặc tiêu chí xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường đi sau 'ordering' để chỉ đối tượng được sắp xếp (ví dụ: 'ordering of numbers'). by: Thường đi sau 'ordering' để chỉ tiêu chí sắp xếp (ví dụ: 'ordering by size').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordering'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would order a new laptop online.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đặt một chiếc máy tính xách tay mới trực tuyến. |
| Phủ định |
If she didn't order the book, she wouldn't be able to participate in the book club discussion.
|
Nếu cô ấy không đặt mua cuốn sách, cô ấy sẽ không thể tham gia vào buổi thảo luận của câu lạc bộ sách. |
| Nghi vấn |
Would you order pizza if you weren't trying to eat healthy?
|
Bạn có gọi pizza không nếu bạn không cố gắng ăn uống lành mạnh? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't messed up the ordering process last week.
|
Tôi ước tôi đã không làm rối quy trình đặt hàng vào tuần trước. |
| Phủ định |
If only they wouldn't keep ordering so much unnecessary stationery; it's such a waste of money.
|
Giá mà họ đừng tiếp tục đặt quá nhiều văn phòng phẩm không cần thiết; thật lãng phí tiền bạc. |
| Nghi vấn |
If only she could order the materials online, would that save her time?
|
Giá mà cô ấy có thể đặt mua vật liệu trực tuyến, liệu điều đó có tiết kiệm thời gian cho cô ấy không? |