organigram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organigram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sơ đồ tổ chức, biểu đồ cơ cấu tổ chức: một sơ đồ cho thấy cấu trúc của một tổ chức và mối quan hệ giữa những người hoặc bộ phận khác nhau trong đó.
Definition (English Meaning)
A diagram that shows the structure of an organization and the relationships between the different people or departments within it.
Ví dụ Thực tế với 'Organigram'
-
"The organigram clearly shows the chain of command within the company."
"Sơ đồ tổ chức thể hiện rõ chuỗi chỉ huy trong công ty."
-
"The manager presented the new organigram to the team."
"Người quản lý đã trình bày sơ đồ tổ chức mới cho nhóm."
-
"The company's organigram is available on its website."
"Sơ đồ tổ chức của công ty có sẵn trên trang web của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organigram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organigram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organigram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Organigram thường được sử dụng để minh họa hệ thống phân cấp và báo cáo trong một công ty hoặc tổ chức. Nó cho thấy ai báo cáo cho ai và trách nhiệm của mỗi vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organigram'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the organigram clearly showed the hierarchy within the company.
|
Cô ấy nói rằng sơ đồ tổ chức thể hiện rõ ràng hệ thống phân cấp trong công ty. |
| Phủ định |
He said that they did not understand the organigram at first glance.
|
Anh ấy nói rằng họ đã không hiểu sơ đồ tổ chức ngay từ cái nhìn đầu tiên. |
| Nghi vấn |
They asked if the new organigram had been approved by the board.
|
Họ hỏi liệu sơ đồ tổ chức mới đã được hội đồng quản trị phê duyệt hay chưa. |