organized dissent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organized dissent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức phản đối hoặc bất đồng có cấu trúc và phối hợp, thường liên quan đến hành động tập thể.
Definition (English Meaning)
A structured and coordinated form of opposition or disagreement, often involving collective action.
Ví dụ Thực tế với 'Organized dissent'
-
"The government faced organized dissent from various labor unions."
"Chính phủ phải đối mặt với sự phản đối có tổ chức từ nhiều công đoàn lao động khác nhau."
-
"Organized dissent is crucial for a healthy democracy."
"Sự phản đối có tổ chức là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh."
-
"The company was shaken by the organized dissent against its new policies."
"Công ty đã bị lung lay bởi sự phản đối có tổ chức chống lại các chính sách mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organized dissent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organized dissent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt với những phản đối bột phát, thiếu tổ chức. 'Organized' ở đây làm nổi bật sự chuẩn bị, lên kế hoạch và có hệ thống. Thường ám chỉ một phong trào hoặc nhóm người có chung mục tiêu phản đối và hành động có phối hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* against: Thể hiện sự phản đối một đối tượng cụ thể (ví dụ: chính sách, chính phủ). * within: Thể hiện sự phản đối trong một tổ chức hoặc hệ thống nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organized dissent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.