unfocused
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfocused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tập trung hoặc hướng sự chú ý một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Unable to concentrate or direct one's attention effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Unfocused'
-
"The student was unfocused during the lecture and missed important information."
"Học sinh đó không tập trung trong bài giảng và bỏ lỡ những thông tin quan trọng."
-
"She felt unfocused and unable to complete her tasks."
"Cô ấy cảm thấy không tập trung và không thể hoàn thành nhiệm vụ."
-
"The unfocused lighting in the room made it difficult to read."
"Ánh sáng không tập trung trong phòng khiến việc đọc sách trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfocused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfocused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfocused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfocused' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần không tập trung, dễ bị xao nhãng. Khác với 'distracted' (bị phân tâm bởi yếu tố bên ngoài), 'unfocused' nhấn mạnh sự thiếu khả năng duy trì sự tập trung từ bên trong. So với 'scattered' (lan man, không có trật tự), 'unfocused' tập trung vào việc thiếu một tiêu điểm rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', nó chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề mà ai đó không thể tập trung vào. Ví dụ: 'He was unfocused on his studies.' (Anh ấy không tập trung vào việc học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfocused'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the student is unfocused in class, their grades usually drop.
|
Nếu học sinh mất tập trung trong lớp, điểm số của họ thường giảm. |
| Phủ định |
When the speaker is unfocused, the audience doesn't pay attention.
|
Khi người nói không tập trung, khán giả không chú ý. |
| Nghi vấn |
If a driver is unfocused, does their reaction time increase?
|
Nếu một người lái xe mất tập trung, thời gian phản ứng của họ có tăng lên không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be feeling unfocused if I don't get enough sleep tonight.
|
Tôi sẽ cảm thấy mất tập trung nếu tôi không ngủ đủ giấc tối nay. |
| Phủ định |
She won't be performing well if she is feeling unfocused during the competition.
|
Cô ấy sẽ không biểu diễn tốt nếu cô ấy cảm thấy mất tập trung trong cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will you be appearing unfocused during the presentation if you haven't prepared well?
|
Bạn sẽ trông thiếu tập trung trong bài thuyết trình nếu bạn không chuẩn bị kỹ càng chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been unfocused lately due to stress.
|
Gần đây cô ấy đã mất tập trung do căng thẳng. |
| Phủ định |
I have not been unfocused on my goals, despite the challenges.
|
Tôi đã không mất tập trung vào mục tiêu của mình, bất chấp những khó khăn. |
| Nghi vấn |
Has he been unfocused during the meeting?
|
Anh ấy có mất tập trung trong cuộc họp không? |