orthopedic operation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthopedic operation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến chuyên ngành y học về điều chỉnh các dị tật của xương hoặc cơ.
Definition (English Meaning)
Relating to the branch of medicine dealing with the correction of deformities of bones or muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Orthopedic operation'
-
"He is an orthopedic surgeon specializing in knee replacements."
"Ông là một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình chuyên về thay khớp gối."
-
"She needs an orthopedic operation to fix her hip."
"Cô ấy cần một cuộc phẫu thuật chỉnh hình để chữa trị hông."
-
"The orthopedic operation was successful, and he is recovering well."
"Cuộc phẫu thuật chỉnh hình đã thành công và anh ấy đang hồi phục tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthopedic operation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: orthopedic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthopedic operation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orthopedic' mô tả những gì liên quan đến chỉnh hình. Thường dùng để bổ nghĩa cho các danh từ liên quan đến y học như 'surgeon', 'clinic', 'treatment'. Cần phân biệt với các từ chỉ các chuyên khoa khác như 'cardiac' (tim mạch), 'neurological' (thần kinh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthopedic operation'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient will need an orthopedic operation next month.
|
Bệnh nhân sẽ cần một cuộc phẫu thuật chỉnh hình vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to have an orthopedic operation because her condition improved.
|
Cô ấy sẽ không phải phẫu thuật chỉnh hình vì tình trạng của cô ấy đã cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will they perform an orthopedic operation on him tomorrow?
|
Liệu họ có thực hiện phẫu thuật chỉnh hình cho anh ấy vào ngày mai không? |