(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthopedic operation
C1

orthopedic operation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật chỉnh hình ca mổ chỉnh hình phẫu thuật về chỉnh hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthopedic operation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến chuyên ngành y học về điều chỉnh các dị tật của xương hoặc cơ.

Definition (English Meaning)

Relating to the branch of medicine dealing with the correction of deformities of bones or muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Orthopedic operation'

  • "He is an orthopedic surgeon specializing in knee replacements."

    "Ông là một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình chuyên về thay khớp gối."

  • "She needs an orthopedic operation to fix her hip."

    "Cô ấy cần một cuộc phẫu thuật chỉnh hình để chữa trị hông."

  • "The orthopedic operation was successful, and he is recovering well."

    "Cuộc phẫu thuật chỉnh hình đã thành công và anh ấy đang hồi phục tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthopedic operation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: orthopedic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fracture(gãy xương)
ligament(dây chằng)
joint(khớp)
arthritis(viêm khớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Orthopedic operation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orthopedic' mô tả những gì liên quan đến chỉnh hình. Thường dùng để bổ nghĩa cho các danh từ liên quan đến y học như 'surgeon', 'clinic', 'treatment'. Cần phân biệt với các từ chỉ các chuyên khoa khác như 'cardiac' (tim mạch), 'neurological' (thần kinh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthopedic operation'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient will need an orthopedic operation next month.
Bệnh nhân sẽ cần một cuộc phẫu thuật chỉnh hình vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to have an orthopedic operation because her condition improved.
Cô ấy sẽ không phải phẫu thuật chỉnh hình vì tình trạng của cô ấy đã cải thiện.
Nghi vấn
Will they perform an orthopedic operation on him tomorrow?
Liệu họ có thực hiện phẫu thuật chỉnh hình cho anh ấy vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)