(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oscillator
B2

oscillator

noun

Nghĩa tiếng Việt

mạch dao động bộ dao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscillator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị tạo ra các dòng điện hoặc điện áp dao động bằng các phương tiện phi cơ học.

Definition (English Meaning)

A device for generating oscillating electric currents or voltages by nonmechanical means.

Ví dụ Thực tế với 'Oscillator'

  • "The crystal oscillator provides a stable clock signal for the microcontroller."

    "Bộ dao động tinh thể cung cấp một tín hiệu xung nhịp ổn định cho vi điều khiển."

  • "This type of oscillator is commonly used in radio transmitters."

    "Loại bộ dao động này thường được sử dụng trong các máy phát thanh."

  • "The musician uses an oscillator to create a variety of electronic sounds."

    "Nhạc sĩ sử dụng bộ dao động để tạo ra nhiều loại âm thanh điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oscillator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oscillator
  • Adjective: oscillatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Oscillator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý và kỹ thuật, 'oscillator' thường đề cập đến một mạch điện tử hoặc một hệ thống vật lý tạo ra một tín hiệu dao động định kỳ. Nó khác với một 'amplifier' (bộ khuếch đại) ở chỗ nó tạo ra tín hiệu, thay vì chỉ khuếch đại tín hiệu hiện có. Trong âm nhạc, nó có thể là một thành phần trong một nhạc cụ điện tử, chẳng hạn như synthesizer.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Oscillator in': đề cập đến vị trí của bộ dao động bên trong một mạch điện, thiết bị hoặc hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'The oscillator in the radio generates the carrier wave.' 'Oscillator for': đề cập đến mục đích sử dụng của bộ dao động. Ví dụ: 'This oscillator is for generating audio frequencies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscillator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)