(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ostentatious extravagance
C1

ostentatious extravagance

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phô trương quá mức sự lãng phí phô trương sự xa hoa phô trương phung phí khoe mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostentatious extravagance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phô trương, khoe khoang, làm ra vẻ, thường mang tính chất lố bịch hoặc kệch cỡm để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.

Definition (English Meaning)

Characterized by vulgar or pretentious display; designed to impress or attract notice.

Ví dụ Thực tế với 'Ostentatious extravagance'

  • "The wedding was an ostentatious display of wealth."

    "Đám cưới là một sự phô trương giàu có thái quá."

  • "The ostentatious extravagance of the palace was breathtaking."

    "Sự phô trương thái quá của cung điện thật ngoạn mục."

  • "He criticized the ostentatious extravagance of the celebrity's lifestyle."

    "Anh ấy chỉ trích sự phung phí kệch cỡm trong lối sống của người nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ostentatious extravagance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

showy(lòe loẹt, phô trương)
flamboyant(hoa mỹ, sặc sỡ) lavishness(sự xa hoa, lãng phí)
wastefulness(sự lãng phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

modesty(khiêm tốn)
frugality(tiết kiệm)
thrift(sự cần kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

status symbol(biểu tượng địa vị)
conspicuous consumption(tiêu dùng phô trương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh tế Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Ostentatious extravagance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ostentatious' nhấn mạnh sự cố gắng gây ấn tượng bằng cách khoe khoang tài sản, địa vị hoặc kỹ năng một cách thái quá. Nó khác với 'showy' ở chỗ 'showy' chỉ đơn giản là bắt mắt, trong khi 'ostentatious' hàm ý một động cơ khoe khoang có chủ ý. Nó cũng khác với 'pretentious' ở chỗ 'pretentious' đề cập đến việc cố gắng tạo ấn tượng về tài năng hoặc giá trị mà thực tế không có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Ostentatious in' được sử dụng để mô tả hành vi phô trương trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was ostentatious in his wealth.' 'Ostentatious with' được sử dụng để mô tả hành vi phô trương với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'She was ostentatious with her jewelry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostentatious extravagance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)