between jobs
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Between jobs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạm thời thất nghiệp; đang trong quá trình tìm kiếm việc làm mới.
Definition (English Meaning)
Temporarily unemployed; in the process of seeking new employment.
Ví dụ Thực tế với 'Between jobs'
-
"She's been between jobs since her contract ended last month."
"Cô ấy đang trong giai đoạn tìm việc kể từ khi hợp đồng của cô ấy kết thúc vào tháng trước."
-
"He's currently between jobs, but he's actively looking for a new position."
"Anh ấy hiện đang trong giai đoạn tìm việc, nhưng anh ấy đang tích cực tìm kiếm một vị trí mới."
-
"I was between jobs for a few months after I left my last company."
"Tôi đã trong giai đoạn tìm việc trong vài tháng sau khi tôi rời công ty trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Between jobs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Between jobs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình huống mà ai đó vừa mất việc hoặc đã nghỉ việc và đang tích cực tìm kiếm một công việc khác. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "unemployed" (thất nghiệp), ngụ ý rằng tình trạng này là tạm thời và có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Between jobs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.