(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ between jobs
B1

between jobs

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

đang tìm việc chưa có việc làm trong thời gian tìm việc tạm thời thất nghiệp đang chuyển đổi công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Between jobs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạm thời thất nghiệp; đang trong quá trình tìm kiếm việc làm mới.

Definition (English Meaning)

Temporarily unemployed; in the process of seeking new employment.

Ví dụ Thực tế với 'Between jobs'

  • "She's been between jobs since her contract ended last month."

    "Cô ấy đang trong giai đoạn tìm việc kể từ khi hợp đồng của cô ấy kết thúc vào tháng trước."

  • "He's currently between jobs, but he's actively looking for a new position."

    "Anh ấy hiện đang trong giai đoạn tìm việc, nhưng anh ấy đang tích cực tìm kiếm một vị trí mới."

  • "I was between jobs for a few months after I left my last company."

    "Tôi đã trong giai đoạn tìm việc trong vài tháng sau khi tôi rời công ty trước đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Between jobs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Between jobs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình huống mà ai đó vừa mất việc hoặc đã nghỉ việc và đang tích cực tìm kiếm một công việc khác. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "unemployed" (thất nghiệp), ngụ ý rằng tình trạng này là tạm thời và có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Between jobs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)