outcome-based
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcome-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế sao cho kết quả mong muốn hoặc dự kiến đạt được hoặc được nhấn mạnh.
Definition (English Meaning)
Designed so that the required or expected result is achieved or emphasized.
Ví dụ Thực tế với 'Outcome-based'
-
"The new curriculum is outcome-based, focusing on what students can actually do after completing the course."
"Chương trình giảng dạy mới dựa trên kết quả đầu ra, tập trung vào những gì sinh viên thực sự có thể làm sau khi hoàn thành khóa học."
-
"The company adopted an outcome-based management style."
"Công ty áp dụng phong cách quản lý dựa trên kết quả đầu ra."
-
"Outcome-based education focuses on what students should be able to do at the end of the course."
"Giáo dục dựa trên kết quả đầu ra tập trung vào những gì học sinh có thể làm được vào cuối khóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outcome-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outcome-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outcome-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'outcome-based' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được các kết quả cụ thể và đo lường được, trái ngược với việc chỉ tập trung vào quy trình hoặc đầu vào. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và chăm sóc sức khỏe, nơi việc đo lường và đạt được các mục tiêu cụ thể là rất quan trọng. So với các từ như 'results-oriented' (hướng đến kết quả), 'outcome-based' mang tính hệ thống và được thiết kế hơn, nhấn mạnh một phương pháp có cấu trúc để đạt được các kết quả mong muốn. Nó không chỉ là muốn kết quả tốt, mà là xây dựng quy trình và mục tiêu dựa trên kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó thường chỉ sự tập trung: 'outcome-based on student achievement' (tập trung vào thành tích của học sinh). Khi dùng 'in', nó thường chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực: 'outcome-based in education' (trong giáo dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcome-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.