competency-based
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competency-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên năng lực; tập trung vào hoặc liên quan đến các kỹ năng và kiến thức cụ thể mà một người cần để thực hiện công việc một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Focused on or relating to the specific skills and knowledge that someone needs to do a job effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Competency-based'
-
"The company offers a competency-based training program to enhance employees' skills."
"Công ty cung cấp một chương trình đào tạo dựa trên năng lực để nâng cao kỹ năng của nhân viên."
-
"A competency-based curriculum focuses on what students can do rather than what they know."
"Một chương trình giảng dạy dựa trên năng lực tập trung vào những gì sinh viên có thể làm hơn là những gì họ biết."
-
"We are implementing a competency-based assessment system."
"Chúng tôi đang triển khai một hệ thống đánh giá dựa trên năng lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competency-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: competency-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competency-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'competency-based' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chứng minh các kỹ năng và kiến thức thực tế hơn là chỉ đơn thuần có bằng cấp hoặc kinh nghiệm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo và quản lý nhân sự để đảm bảo rằng các cá nhân có đủ năng lực cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competency-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.