(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competency-based
C1

competency-based

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên năng lực lấy năng lực làm chuẩn định hướng năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competency-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên năng lực; tập trung vào hoặc liên quan đến các kỹ năng và kiến thức cụ thể mà một người cần để thực hiện công việc một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Focused on or relating to the specific skills and knowledge that someone needs to do a job effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Competency-based'

  • "The company offers a competency-based training program to enhance employees' skills."

    "Công ty cung cấp một chương trình đào tạo dựa trên năng lực để nâng cao kỹ năng của nhân viên."

  • "A competency-based curriculum focuses on what students can do rather than what they know."

    "Một chương trình giảng dạy dựa trên năng lực tập trung vào những gì sinh viên có thể làm hơn là những gì họ biết."

  • "We are implementing a competency-based assessment system."

    "Chúng tôi đang triển khai một hệ thống đánh giá dựa trên năng lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competency-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: competency-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skills-based(dựa trên kỹ năng)
performance-based(dựa trên hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional(truyền thống)
theoretical(lý thuyết)

Từ liên quan (Related Words)

competency(năng lực)
skill(kỹ năng)
knowledge(kiến thức)
training(đào tạo)
performance(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý nhân sự Phát triển kỹ năng

Ghi chú Cách dùng 'Competency-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'competency-based' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chứng minh các kỹ năng và kiến thức thực tế hơn là chỉ đơn thuần có bằng cấp hoặc kinh nghiệm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo và quản lý nhân sự để đảm bảo rằng các cá nhân có đủ năng lực cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competency-based'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)