outwardly affected
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outwardly affected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ như bị ảnh hưởng hoặc thay đổi trên bề mặt, nhưng có thể không phải bên trong hoặc một cách chân thật.
Definition (English Meaning)
Appearing to be influenced or changed on the surface, but possibly not internally or genuinely.
Ví dụ Thực tế với 'Outwardly affected'
-
"She seemed outwardly affected by the news, but inside she was secretly pleased."
"Cô ấy có vẻ bị ảnh hưởng bởi tin tức, nhưng bên trong cô ấy lại vui mừng một cách bí mật."
-
"He was outwardly affected by her speech, but his actions told a different story."
"Anh ta có vẻ bị ảnh hưởng bởi bài phát biểu của cô ấy, nhưng hành động của anh ta lại kể một câu chuyện khác."
-
"The company was outwardly affected by the scandal, but internally they were confident they could weather the storm."
"Công ty có vẻ bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối, nhưng bên trong họ tự tin rằng họ có thể vượt qua cơn bão này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outwardly affected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: outwardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outwardly affected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cảm xúc mà một người thể hiện ra bên ngoài, có thể không phản ánh đúng cảm xúc thật sự của họ. Nó ngụ ý một sự giả tạo hoặc che giấu. So sánh với 'genuinely affected', cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và trạng thái bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outwardly affected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.