(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outwardly affected
C1

outwardly affected

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bề ngoài tỏ ra bị ảnh hưởng vẻ ngoài bị tác động thể hiện ra bên ngoài là bị ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outwardly affected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ như bị ảnh hưởng hoặc thay đổi trên bề mặt, nhưng có thể không phải bên trong hoặc một cách chân thật.

Definition (English Meaning)

Appearing to be influenced or changed on the surface, but possibly not internally or genuinely.

Ví dụ Thực tế với 'Outwardly affected'

  • "She seemed outwardly affected by the news, but inside she was secretly pleased."

    "Cô ấy có vẻ bị ảnh hưởng bởi tin tức, nhưng bên trong cô ấy lại vui mừng một cách bí mật."

  • "He was outwardly affected by her speech, but his actions told a different story."

    "Anh ta có vẻ bị ảnh hưởng bởi bài phát biểu của cô ấy, nhưng hành động của anh ta lại kể một câu chuyện khác."

  • "The company was outwardly affected by the scandal, but internally they were confident they could weather the storm."

    "Công ty có vẻ bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối, nhưng bên trong họ tự tin rằng họ có thể vượt qua cơn bão này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outwardly affected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: outwardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superficially affected(bị ảnh hưởng một cách hời hợt)
seemingly affected(có vẻ như bị ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

genuinely affected(bị ảnh hưởng một cách chân thật)
sincerely affected(bị ảnh hưởng một cách chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

emotional display(sự thể hiện cảm xúc)
facade(bề ngoài, vỏ bọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Outwardly affected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cảm xúc mà một người thể hiện ra bên ngoài, có thể không phản ánh đúng cảm xúc thật sự của họ. Nó ngụ ý một sự giả tạo hoặc che giấu. So sánh với 'genuinely affected', cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và trạng thái bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outwardly affected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)