(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ over-focus
C1

over-focus

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tập trung quá mức quá chú trọng sa đà vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-focus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tập trung quá mức hoặc không cân xứng vào một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Excessive or disproportionate focus on something.

Ví dụ Thực tế với 'Over-focus'

  • "His over-focus on details prevented him from seeing the bigger picture."

    "Việc anh ấy quá tập trung vào chi tiết đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy bức tranh toàn cảnh."

  • "The team over-focused on marketing and neglected product development."

    "Nhóm đã quá tập trung vào marketing và bỏ bê phát triển sản phẩm."

  • "Her over-focus on academic success led to burnout."

    "Việc cô ấy quá tập trung vào thành công trong học tập đã dẫn đến kiệt sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Over-focus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overfocus (ít phổ biến hơn)
  • Verb: overfocus (ít phổ biến hơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(bỏ qua)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

attention(sự chú ý)
concentration(sự tập trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Quản lý thời gian

Ghi chú Cách dùng 'Over-focus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Over-focus" ám chỉ việc tập trung quá nhiều vào một khía cạnh nào đó, thường bỏ qua các khía cạnh khác quan trọng không kém. Điều này có thể dẫn đến việc đưa ra các quyết định không tốt hoặc bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Khác với 'focus' đơn thuần mang nghĩa tập trung, 'over-focus' mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

"Over-focus on/upon" something nghĩa là tập trung quá mức vào điều gì đó. Ví dụ: 'The company over-focused on short-term profits, neglecting long-term investments.' (Công ty đã quá tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, bỏ bê các khoản đầu tư dài hạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-focus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)