(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underactive
B2

underactive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động kém thiếu hoạt động kém năng động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underactive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động không đủ; chức năng dưới mức bình thường hoặc mong muốn.

Definition (English Meaning)

Not sufficiently active; functioning below the normal or desired level.

Ví dụ Thực tế với 'Underactive'

  • "Her thyroid gland is underactive, causing her to feel constantly tired."

    "Tuyến giáp của cô ấy hoạt động kém, khiến cô ấy luôn cảm thấy mệt mỏi."

  • "An underactive immune system can make you more susceptible to infections."

    "Một hệ thống miễn dịch hoạt động kém có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn."

  • "The company's underactive sales team is failing to meet its targets."

    "Đội ngũ bán hàng hoạt động kém của công ty đang không đạt được mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underactive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypoactive(hoạt động kém)
sluggish(uể oải, chậm chạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Underactive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underactive' thường được dùng để mô tả các tuyến, cơ quan trong cơ thể hoặc một hệ thống nào đó hoạt động chậm hơn bình thường, dẫn đến thiếu hụt chức năng. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về mức độ hoạt động cần thiết để duy trì trạng thái cân bằng hoặc hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underactive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)